Có 4 kết quả:
繁芜 fán wú ㄈㄢˊ ㄨˊ • 繁蕪 fán wú ㄈㄢˊ ㄨˊ • 蕃庑 fán wú ㄈㄢˊ ㄨˊ • 蕃廡 fán wú ㄈㄢˊ ㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wordy
(2) verbose
(3) flourishing and thriving
(2) verbose
(3) flourishing and thriving
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wordy
(2) verbose
(3) flourishing and thriving
(2) verbose
(3) flourishing and thriving
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 繁蕪|繁芜[fan2 wu2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 繁蕪|繁芜[fan2 wu2]